--

khai thông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai thông

+  

  • Clear,free (something) of obstruction
    • Khai thông con kênh
      To clear a canal of obstruction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai thông"
Lượt xem: 899